Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 31 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
2 | Hai Phong | Đội máy | 0 | - |
3 | Cà Mau #7 | Đội máy | 0 | - |
4 | Nha Trang #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Vĩnh Long #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Buon Ma Thuot #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Hon Gai #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Thành Phố Cao Bằng | Đội máy | 0 | - |
9 | Buôn Ma Thuột #8 | Đội máy | 0 | - |
10 | Ea Súp | Đội máy | 0 | - |
11 | Cổ Lễ | Đội máy | 0 | - |
12 | Da Nang #24 | Đội máy | 0 | - |
13 | Phú Khương #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Qui Nhon #15 | Đội máy | 0 | - |