Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 31 [5.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Ho Chi Minh City #35 | Đội máy | 0 | - |
2 | My Tho #6 | Đội máy | 0 | - |
3 | Hoa Binh #8 | Đội máy | 0 | - |
4 | Hanoi #34 | Đội máy | 0 | - |
5 | Buôn Ma Thuột #4 | Đội máy | 0 | - |
6 | Tuy Hoa #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Hanoi #6 | Đội máy | 0 | - |
8 | CÀY CHAY | Syn | 54,466 | - |
9 | Cần Giờ #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Thanh Hoa | Đội máy | 0 | - |
11 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Đội máy | 0 | - |
12 | Huế #8 | Đội máy | 0 | - |
13 | Qui Nhon #5 | Đội máy | 0 | - |
14 | Hanoi #44 | Đội máy | 0 | - |