Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 31 [5.6]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Bac Ninh #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | Phan Thiet #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | Qui Nhon #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Thai Binh #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Vinh Long #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Cam Rahn #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Qui Nhon #8 | Đội máy | 0 | - |
9 | Ca Mau #8 | Đội máy | 0 | - |
10 | Biên Hòa #8 | Đội máy | 0 | - |
11 | Ba Ria #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | Vĩnh Thạnh | Đội máy | 0 | - |
13 | Chư Prông | Đội máy | 0 | - |
14 | Hai Phong #5 | Đội máy | 0 | - |