Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 33 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hanoi #36 | Congdeptrai | 72,152 | - |
2 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,676,760 | - |
3 | Thành Phố Hòa Bình | Đội máy | 0 | - |
4 | Hai Phong | Đội máy | 0 | - |
5 | Yen Bai #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | LÊ AN Printing FC | Quí Lê | 3,277,671 | - |
7 | Ho Chi Minh City #33 | Đội máy | 0 | - |
8 | Ba Ria #12 | Đội máy | 0 | - |
9 | Vinh Long #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
11 | Long Xuyen #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | Hai Phong #28 | Đội máy | 0 | - |
13 | Vinh Long #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Hai Phong #31 | Đội máy | 0 | - |