Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 34 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Ragunathan | Eagle Football Club | 66 | 39 |
T. Karahis | Phan Thiet #10 | 56 | 39 |
J. Lam | Viettudo FC | 52 | 41 |
Y. Gong | Viettudo FC | 50 | 40 |
D. Gibbard | Buon Ma Thuot #3 | 44 | 39 |
L. Giang Sơn | Eagle Football Club | 43 | 36 |
G. Sentena | Hanoi #46 | 40 | 35 |
H. Chen | Nha Trang #3 | 38 | 40 |
J. Zimbelo | Quảng Ngãi | 36 | 39 |
X. Fang | Hai Phong #14 | 35 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Powelse | Buon Ma Thuot #3 | 42 | 36 |
P. Archbell | Phan Thiet #10 | 38 | 37 |
B. Maurer | Eagle Football Club | 31 | 29 |
T. Ionaşcu | Eagle Football Club | 27 | 36 |
D. Bott | Hanoi #15 | 25 | 32 |
G. Liwei | Hai Phong #14 | 25 | 26 |
V. Quốc Hoàng | Viettudo FC | 22 | 40 |
V. Yardolim | Viettudo FC | 20 | 33 |
A. Pullela | Viettudo FC | 20 | 38 |
C. Praves | Ho Chi Minh City #18 | 19 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Chan | Eagle Football Club | 26 | 39 |
E. Panahi | Viettudo FC | 16 | 43 |
D. Tài Nguyên | Bac Lieu #7 | 12 | 39 |
L. Stuckey | Quảng Ngãi | 10 | 39 |
T. Pirini | Phan Thiet #10 | 10 | 39 |
H. Ban | Eagle Football Club | 5 | 6 |
A. Bouzma | Hai Phong #14 | 5 | 38 |
U. Việt Thái | Cần Thơ #7 | 5 | 39 |
N. Devilla | HoangAn FC | 5 | 37 |
K. Keacham | Buon Ma Thuot #3 | 4 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Juristo | HoangAn FC | 18 | 30 |
V. Hồ Bắc | Bac Lieu #7 | 14 | 33 |
B. Mattei | Hanoi #46 | 13 | 35 |
R. Natzmer | Nha Trang #3 | 12 | 27 |
H. Choe | Ho Chi Minh City #8 | 12 | 35 |
C. Praves | Ho Chi Minh City #18 | 11 | 34 |
M. Manvelishvili | Nha Trang #3 | 11 | 37 |
B. Maurer | Eagle Football Club | 10 | 29 |
S. Sutabuhr | Bac Lieu #7 | 10 | 33 |
K. Koula | Hai Phong #14 | 10 | 33 |
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Compito | Hanoi #15 | 3 | 29 |
T. Tangwongsan | Ho Chi Minh City #18 | 3 | 34 |
M. Sanat | Hanoi #46 | 3 | 38 |
O. Gueye | HoangAn FC | 3 | 36 |
T. Hải Giang | Ho Chi Minh City #8 | 2 | 31 |
C. Lương | Bac Lieu #7 | 2 | 36 |
L. Gayol | Phan Thiet #10 | 2 | 37 |
J. Scarbrough | Viettudo FC | 1 | 5 |
H. Hung | Bac Lieu #7 | 1 | 13 |
S. Hitapot | Buon Ma Thuot #3 | 1 | 20 |