Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 34 [5.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hoa Binh #8 | Đội máy | 0 | - |
2 | Huế #8 | Đội máy | 0 | - |
3 | Qui Nhon #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Tuy Hoa #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Hanoi #34 | Đội máy | 0 | - |
6 | Hanoi #6 | Đội máy | 0 | - |
7 | Thành Phố Thái Nguyên #7 | Đội máy | 0 | - |
8 | Pleiku #8 | Đội máy | 0 | - |
9 | Hà Nội | Nấm lùn | 85,909 | - |
10 | Buôn Ma Thuột #8 | Đội máy | 0 | - |
11 | Da Lat | Đội máy | 0 | - |
12 | Hanoi #44 | Đội máy | 0 | - |
13 | GDragon | nnd1901 | 120,359 | - |
14 | IK☆ Ho Chi Minh United | Kwan | 2,951,977 | - |