Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 36 [4.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
fr É. Danussivn Ho Chi Minh City #186239
mm R. Sundararajanvn Hớn Quản5837
pt B. Feitorvn Cẩm Phả Mines #75540
au T. Cringvn Long Xuyen #55139
be D. Claesvn Ho Chi Minh City #164739
pt P. Ináciovn Nha Trang #34439
my A. Iktimadvn Cam Rahn #34333
cm S. Mundhvn Ca Mau #64338
ci U. Mandinguevn Hà Đông #44338
vn L. Vinhvn Long Xuyen #54139

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
vn K. Minh Thông vn Hớn Quản4234
mw K. Badiattevn Ho Chi Minh City #183834
th O. Sudhamvn Cam Rahn #33737
tw H. Hevn Cẩm Phả Mines #73436
mm T. Siddhuvn Long Xuyen #52431
my A. Ahzavn Bac Lieu #62435
th C. Tongprohvn Ho Chi Minh City #162334
ki T. Leaupepevn Nha Trang #32129
vn H. Thanh Tú vn Ca Mau #62133
mm J. Naimeshvn Hà Đông #42138

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
vn Q. Văn Vũvn Ho Chi Minh City #161238
pl K. Rzepavn Long Xuyen #5939
lv N. Krievānsvn Bac Lieu #6839
vn B. Việt Tiến vn Ho Chi Minh City #18636
vn D. Quang Ðạtvn Ca Mau #6537
bt S. Pradhanvn Hà Đông #4539
vn T. Hữu Cương vn Bac Lieu #6424
vn P. Sơnvn Ca Mau #8439
vn L. Quang Hảivn Cam Rahn #3224
vn N. Cao Phongvn Hớn Quản230

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
wal B. Wandlessvn Cẩm Phả Mines #71736
vn B. Chí Côngvn Hanoi #281632
th C. Pravesvn Ho Chi Minh City #181634
lv V. Rubežisvn Ho Chi Minh City #161529
kh T. Sienvn Hanoi #281428
vn H. Minh Nghĩavn Cẩm Phả Mines #71437
tw A. Chowvn Cẩm Phả Mines #71437
vn Đ. Văn Hànvn Da Lat #21335
my A. Ahzavn Bac Lieu #61235
lv L. Lūriņšvn Da Lat #21235

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
vn N. Tất Hiếuvn Bac Ninh #5231
vn P. Thái Nguyênvn Hớn Quản11
vn N. Thế Trungvn Bac Ninh #511
vn T. Hải Lývn Ca Mau #6112
vn L. Khải Tuấnvn Ca Mau #8116
mm T. Siddhuvn Long Xuyen #5131
vn Ô. Ðoàn Tụ vn Ca Mau #8131
kp H. Movn Hớn Quản132
vn B. Chí Côngvn Hanoi #28132
vn T. Quốc Ðạivn Ca Mau #6133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
is O. Sandurssonvn Ho Chi Minh City #16339
my M. Fauzivn Hà Đông #4233
vn N. Đứcvn Ho Chi Minh City #18234
th N. Khuntilanontvn Bac Lieu #6236
jp K. Ogyuvn Ho Chi Minh City #18238
uy F. Faluvn Bac Ninh #5238
lc P. Bodartvn Ho Chi Minh City #16238
vn N. Bửu Toạivn Hớn Quản239
vn T. Lập Thànhvn Hớn Quản124
kh T. Sienvn Hanoi #28128