Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 36 [5.5]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Da Nang #11 | Đội máy | 0 | - |
2 | Ben Tre | Đội máy | 0 | - |
3 | Buôn Ma Thuột #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | Hanoi #45 | Đội máy | 0 | - |
5 | Vĩnh Long #6 | Đội máy | 0 | - |
6 | Tri Tôn | Đội máy | 0 | - |
7 | Nam Dinh | Đội máy | 0 | - |
8 | Ba Ria #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Buon Ma Thuot #4 | Đội máy | 0 | - |
10 | Hai Phong #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | Tuy Hoa | Đội máy | 0 | - |
12 | Da Nang #24 | Đội máy | 0 | - |
13 | Sóc Trăng #6 | Đội máy | 0 | - |
14 | Sa Dec | Đội máy | 0 | - |