Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 39 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Khanh Hung #5 | Đội máy | 0 | - |
2 | Bien Hoa #13 | Đội máy | 0 | - |
3 | Eagle Football Club | L.T.K | 9,013,859 | - |
4 | Hanoi #36 | Đội máy | 0 | - |
5 | Viettudo FC | Hoàng Phúc | 4,413,360 | - |
6 | Vinh | Đội máy | 0 | - |
7 | Tokyo Manji de l'Univers | Utaha | 3,516,600 | - |
8 | Hon Gai #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | Ho Chi Minh City #9 | Đội máy | 0 | - |
10 | LÊ AN Printing FC | Quí Lê | 3,092,146 | - |
11 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | bemon | 9,572,038 | - |
12 | Sóc Trăng #8 | Đội máy | 0 | - |
13 | Hanoi #16 | Đội máy | 0 | - |
14 | Thanh Hoa #7 | Đội máy | 0 | - |