Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 39 [5.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Cam Rahn #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Chư Prông #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Bien Hoa #10 | Đội máy | 0 | - |
4 | Cẩm Phả Mines #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Buôn Ma Thuột #6 | Đội máy | 0 | - |
6 | Phú Khương #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | Hue #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Ca Mau #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | Cà Mau #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | Tuy Hoa #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Vinh Long #7 | Đội máy | 0 | - |
12 | Da Lat #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Dĩ An JC | Nguyễn Dũng | 4,218,762 | - |
14 | Thành Phố Thái Bình | Đội máy | 0 | - |