Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 40 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Sheaves | Eagle Football Club | 38 | 38 |
L. Kỳ | Hon Gai | 37 | 37 |
C. Kountche | Bien Hoa #13 | 37 | 41 |
I. Giannoulis | Hanoi #36 | 31 | 35 |
X. Banando | Eagle Football Club | 29 | 29 |
T. Piri | HoangAn FC | 28 | 38 |
N. Hiếu Phong | Vinh | 28 | 39 |
G. Gu | Viettudo FC | 26 | 39 |
O. Sturm | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 25 | 33 |
L. Chencho | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 22 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Ceriņš | Sóc Trăng #8 | 32 | 37 |
H. Papadakis | Bien Hoa #13 | 27 | 36 |
A. Bandu Gurung | Hanoi #36 | 26 | 38 |
T. Ionaşcu | Eagle Football Club | 25 | 38 |
V. Quốc Hoàng | Viettudo FC | 25 | 39 |
L. Carter | Lũ lụt tan biến đi | 22 | 37 |
D. Din | Ho Chi Minh City #22 | 21 | 37 |
N. Lan | Eagle Football Club | 21 | 37 |
M. Grignon | Bien Hoa #13 | 20 | 28 |
M. Breeck | Vinh | 20 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Paģiris | Eagle Football Club | 18 | 35 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 12 | 27 |
J. Higuita | Viettudo FC | 11 | 39 |
T. Chế Phương | Sóc Trăng #8 | 11 | 39 |
E. Khumpai | Hanoi #36 | 10 | 39 |
T. Dan | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 8 | 20 |
K. Yongchaiyudh | Bien Hoa #13 | 7 | 20 |
C. Thawan | Lũ lụt tan biến đi | 7 | 38 |
H. Tulve | Vinh | 6 | 38 |
T. Meijers | Tokyo Manji de l'Univers | 5 | 39 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Unal | Vinh | 18 | 33 |
K. Si-ma | Hanoi #36 | 15 | 33 |
E. Wan | LÊ AN Printing FC | 12 | 31 |
M. Misilje | Tokyo Manji de l'Univers | 11 | 31 |
J. Achoaran | Hon Gai | 11 | 34 |
H. Garateix | HoangAn FC | 11 | 36 |
G. Villanova | LÊ AN Printing FC | 11 | 36 |
B. Ainsworth | Sóc Trăng #8 | 10 | 31 |
I. Goldobin | Viettudo FC | 10 | 32 |
J. Viborg | Lũ lụt tan biến đi | 10 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Lohkmiri | HoangAn FC | 2 | 16 |
P. Ðại Thống | Bien Hoa #13 | 1 | 15 |
H. Toyotomi | Vinh | 1 | 25 |
M. Misilje | Tokyo Manji de l'Univers | 1 | 31 |
E. Wan | LÊ AN Printing FC | 1 | 31 |
I. Goldobin | Viettudo FC | 1 | 32 |
K. Deushi | Viettudo FC | 1 | 33 |
D. Minh Tân | Bien Hoa #13 | 1 | 28 |
J. Achoaran | Hon Gai | 1 | 34 |
V. Vugrinec | HoangAn FC | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Abecassis | Ho Chi Minh City #22 | 2 | 33 |
H. Thanh | Viettudo FC | 2 | 35 |
T. Lạc Nhân | Vinh | 2 | 39 |
V. Abdullayev | Lũ lụt tan biến đi | 1 | 19 |
N. Trung Chính | Tokyo Manji de l'Univers | 1 | 32 |
V. Sytin | Bien Hoa #13 | 1 | 32 |
S. Mo | Hon Gai | 1 | 33 |
D. Kaledin | Sóc Trăng #8 | 1 | 35 |
G. Villanova | LÊ AN Printing FC | 1 | 36 |
D. Mei | HoangAn FC | 1 | 38 |