Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 43 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hai Phong #28 | Đội máy | 0 | - |
2 | Ho Chi Minh City #17 | Đội máy | 0 | - |
3 | Hanoi king | Thanh Huy Nguyen | 6,266,107 | - |
4 | Ho Chi Minh City #18 | lorion | 50,948 | - |
5 | Cẩm Phả Mines #7 | Đội máy | 0 | - |
6 | Nha Trang #4 | Đội máy | 0 | - |
7 | Quảng Ngãi | Đội máy | 0 | - |
8 | Trà Vinh #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Sóc Trăng #6 | Đội máy | 0 | - |
10 | Hai Phong #31 | Đội máy | 0 | - |
11 | Ho Chi Minh City #22 | Đội máy | 0 | - |
12 | Can Tho #8 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ba Ria #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Rach Gia #4 | Đội máy | 0 | - |