Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 44 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Bien Hoa #13 | 94 | RSD17 505 763 |
2 | AQUA Bình Phước | 80 | RSD14 898 521 |
3 | Tokyo Manji de l'Univers | 72 | RSD13 408 669 |
4 | Tây Đô | 72 | RSD13 408 669 |
5 | Khanh Hung #5 | 69 | RSD12 849 975 |
6 | Hon Gai #6 | 63 | RSD11 732 586 |
7 | Le Fruit Đồng Nai | 62 | RSD11 546 354 |
8 | Da Lat #3 | 50 | RSD9 311 576 |
9 | Hai Phong #18 | 49 | RSD9 125 344 |
10 | Vinh | 44 | RSD8 194 187 |
11 | Sóc Trăng #8 | 44 | RSD8 194 187 |
12 | Bac Giang #2 | 33 | RSD6 145 640 |
13 | Thanh Hoa #7 | 32 | RSD5 959 409 |
14 | Hai Phong #28 | 12 | RSD2 234 778 |