Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 44 [4.3]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Dĩ An JC | 115 | RSD14 683 292 |
2 | Hoa Binh #2 | 100 | RSD12 768 080 |
3 | Hà Nội | 66 | RSD8 426 933 |
4 | Yen Bai #2 | 61 | RSD7 788 529 |
5 | Phan Thiet #6 | 59 | RSD7 533 167 |
6 | Quảng Ngãi #3 | 58 | RSD7 405 487 |
7 | Cao Lãnh #2 | 53 | RSD6 767 083 |
8 | Barcelona football club | 53 | RSD6 767 083 |
9 | Hai Phong #10 | 48 | RSD6 128 679 |
10 | Vũng Tàu #5 | 43 | RSD5 490 275 |
11 | Long Xuyen #5 | 39 | RSD4 979 551 |
12 | Cẩm Phả Mines | 27 | RSD3 447 382 |
13 | Tây Trà | 26 | RSD3 319 701 |
14 | Rach Gia #3 | 19 | RSD2 425 935 |