Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 44 [5.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Ho Chi Minh City #8 | Đội máy | 0 | - |
2 | Vĩnh Long #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | Đông Á Thanh Hóa FC | Lâm | 23,949 | - |
4 | Phan Rang #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | Tri Tôn | Đội máy | 0 | - |
6 | Hai Phong #14 | Đội máy | 0 | - |
7 | Ca Mau | Đội máy | 0 | - |
8 | Hoa Binh #8 | Đội máy | 0 | - |
9 | Cà Mau #6 | Đội máy | 0 | - |
10 | Thành Phố Cao Bằng #5 | Đội máy | 0 | - |
11 | Ho Chi Minh City #33 | Đội máy | 0 | - |
12 | Nha Trang #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | Thanh Hoa #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Cao Bang #2 | Đội máy | 0 | - |