Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 45 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Da Nang #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Can Tho #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Hanoi #32 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1,868,162 | - |
4 | Sóc Trăng #6 | Đội máy | 0 | - |
5 | Hai Phong | Đội máy | 0 | - |
6 | Bến Tre #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Rach Gia #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Play Cu #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | Can Tho #5 | Đội máy | 0 | - |
10 | Ca Mau #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | Qui Nhon #15 | Đội máy | 0 | - |
12 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #48 | Đội máy | 0 | - |
14 | Rach Gia #12 | Đội máy | 0 | - |