Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 46 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hanoi king | Thanh Huy Nguyen | 5,663,277 | - |
2 | Bac Giang #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | IK☆ Ho Chi Minh United | Kwan | 2,910,503 | - |
4 | Quảng Ngãi | Đội máy | 0 | - |
5 | Ho Chi Minh City #18 | hoangdaika | 0 | - |
6 | Ho Chi Minh City #17 | Đội máy | 0 | - |
7 | Nha Trang #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Thanh Hoa #7 | Đội máy | 0 | - |
9 | Viet Tri | Đội máy | 0 | - |
10 | Hai Phong #31 | Đội máy | 0 | - |
11 | Sài Gòn utd | Trancongminh | 0 | - |
12 | Yen Bai #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | Da Nang #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | Ho Chi Minh City #22 | Đội máy | 0 | - |