Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 46 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Thiet #10 | Đội máy | 0 | - |
2 | Cổ Lễ | Đội máy | 0 | - |
3 | Hon Gai #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Hanoi #28 | Đội máy | 0 | - |
5 | Hanoi #15 | Đội máy | 0 | - |
6 | Lagi #5 | Đội máy | 0 | - |
7 | Ho Chi Minh City #7 | Đội máy | 0 | - |
8 | Hue #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | Ben Tre | Đội máy | 0 | - |
10 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
11 | Qui Nhon #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Hon Gai #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | Cần Giờ #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Hà Đông #4 | Đội máy | 0 | - |