Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 47 [5.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ar N. Lamponevn My Tho #75339
vn V. Quốc Toảnvn Hớn Quản4443
af A. Ben Benaoumvn Phan Thiet #43638
ph T. Vellankivn Hoa Binh #53538
th S. Ariyanuntakavn Nam Dinh3339
cz K. Kovacikovvn Hai Phong #52934
am A. Tikhomirovvn Ho Chi Minh City #462626
vn N. Tấn Tàivn Hanoi #172638
vn Đ. Minh Hưngvn Ho Chi Minh City #462035
vn T. Gia Nghịvn Bac Lieu #21820

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
vn D. Lập Thànhvn My Tho #72935
jp K. Deushivn Buôn Ma Thuột #82836
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #202636
vn P. Minh Thuậnvn Ho Chi Minh City #462333
ru G. Gershinvn Bac Lieu #22336
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #442032
vn T. Gia Lậpvn Ho Chi Minh City #461936
sx M. Grootenhuijsvn Hanoi #171938
vn V. Thànhvn Hanoi1737
gr M. Iakovidisvn Thành Phố Cao Bằng1738

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
my S. Adelvn Nam Dinh2139
vn T. Viết Sơnvn Hanoi1239
th K. Kantawongvn Hai Phong #51028
vn N. Văn Bìnhvn Hanoi #441039
vn N. Thanh Vinhvn Thành Phố Cao Bằng839
sg N. Phatipatanawongvn Nam Dinh715
id V. Kanvindevn Buôn Ma Thuột #8637
vn P. Khai Minhvn Hớn Quản538
vn P. Quốc Trườngvn Ho Chi Minh City #46439
vn P. Thuận Hòavn Hoa Binh #5234

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
mo Z. Limvn Hoa Binh #51628
vn P. Hồng Sơnvn Thành Phố Cao Bằng1631
ar H. Thalmannvn Ho Chi Minh City #201635
vn N. Quốc Ðiềnvn Hanoi1532
ph K. Requinavn Phan Thiet #41432
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản1229
vn C. Hoài Đứcvn Hanoi #441232
vn V. Khánh Hảivn Bac Lieu #21232
vn D. Nhân Sâmvn Ho Chi Minh City #201236
vn T. Văn Lânvn Nam Dinh1133

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
vn M. Viễn Cảnhvn Hớn Quản229
vn N. Quảng Ðạivn Ho Chi Minh City #20129
vn P. Hồng Sơnvn Thành Phố Cao Bằng131
vn N. Thanh Quangvn Hai Phong #5135
af Z. Teboulvn Buôn Ma Thuột #8135
mm M. Pendyalavn Hoa Binh #5135
sg M. Darawanvn My Tho #7137
vn N. Bửu Toạivn Hớn Quản139
th R. Anandvn Hớn Quản140

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
vn M. Sĩ Sơnvn Ho Chi Minh City #46338
vn D. Gia Lâmvn Thành Phố Cao Bằng338
vn M. Thanh Tuấnvn Buôn Ma Thuột #8339
th P. Nakpradithvn Phan Thiet #4236
sg M. Darawanvn My Tho #7237
ph I. Loyavn Hớn Quản243
vn V. Trung Nghĩavn Hanoi #44119
eng R. Bondvn Hanoi #17131
vn N. Yên Sơnvn Nam Dinh132
mm D. Ramanvn Hai Phong #5134