Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 50 [5.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | HUNG | khong | 304,047 | - |
2 | Cần Giờ #4 | Đội máy | 0 | - |
3 | Rach Gia #4 | Đội máy | 0 | - |
4 | Hoa Binh #8 | Đội máy | 0 | - |
5 | Vinh Long #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Nam Dinh #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Play Cu #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | HaNoipro | Nguyen | 613,190 | - |
9 | Nam Dinh | Đội máy | 0 | - |
10 | Buon Ma Thuot #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | Huế #8 | Đội máy | 0 | - |
12 | Haiphong #12 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ba Ria #9 | Đội máy | 0 | - |
14 | Da Nang | Đội máy | 0 | - |