Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 50 [5.7]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Đông Á Thanh Hóa FC | Lâm | 25,439 | - |
2 | Khanh Hung #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | Cà Mau #10 | Đội máy | 0 | - |
4 | Buon Ma Thuot | Đội máy | 0 | - |
5 | Play Cu #4 | Đội máy | 0 | - |
6 | Ho Chi Minh City #11 | Đội máy | 0 | - |
7 | Rach Gia #3 | Đội máy | 0 | - |
8 | Hanoi #9 | Đội máy | 0 | - |
9 | Ho Chi Minh City #48 | Đội máy | 0 | - |
10 | Da Nang #11 | Đội máy | 0 | - |
11 | Long Xuyen #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | Nha Trang #12 | Đội máy | 0 | - |
13 | Khanh Hung | Đội máy | 0 | - |
14 | Ho Chi Minh City #12 | Đội máy | 0 | - |