Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 52
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. You | Min ❤ | 45 | 37 |
V. Dudunov | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 40 | 38 |
T. Phước Sơn | Lã Bất Lương | 24 | 37 |
K. Miok | Hanoi #36 | 19 | 33 |
P. Puskás | FC Quảng Ngãi Utd | 14 | 40 |
L. Rusiņš | Hà Nội Cat King | 11 | 31 |
Y. Sellami | Cửu Long | 10 | 37 |
S. Munsif | FC Quảng Ngãi Utd | 9 | 41 |
M. Žibulis | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 8 | 25 |
S. Janvier | Min ❤ | 7 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Rusiņš | Hà Nội Cat King | 47 | 31 |
Y. Sellami | Cửu Long | 26 | 37 |
N. Hải Bằng | Lã Bất Lương | 26 | 38 |
T. Shanbhag | Cửu Long | 20 | 38 |
G. Corey | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 19 | 34 |
N. Hưng | Lã Bất Lương | 18 | 39 |
P. Ðắc Cường | Min ❤ | 15 | 30 |
K. Jon | Min ❤ | 10 | 37 |
A. Hreho | Hanoi #36 | 9 | 36 |
P. Roşianu | Eagle Football Club | 9 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 26 | 39 |
A. Abeljamal | Hà Nội Cat King | 25 | 28 |
N. Xuân An | Min ❤ | 24 | 38 |
L. Talwar | Cửu Long | 20 | 38 |
J. Lebres | Hà Nội Cat King | 14 | 19 |
P. Phú Hiệp | Âm Giới | 13 | 39 |
I. Ximenes | Tây Đô | 12 | 39 |
K. Wahnoun | Goldfish | 11 | 33 |
T. Bá Trúc | Lã Bất Lương | 10 | 32 |
A. Tall | Hanoi #36 | 9 | 39 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Verón | FC Quảng Ngãi Utd | 13 | 37 |
N. Đạt | Min ❤ | 12 | 21 |
M. Bozza | Min ❤ | 11 | 24 |
A. Hreho | Hanoi #36 | 11 | 36 |
O. Kone | Min ❤ | 10 | 20 |
S. Geteye | Dĩ An JC | 9 | 33 |
A. Txurrudena | FC Hà Nội | 8 | 30 |
M. Belqola | Eagle Football Club | 8 | 35 |
T. Tanielu | Hanoi #36 | 6 | 33 |
P. Roşianu | Eagle Football Club | 6 | 37 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Đạt | Min ❤ | 2 | 21 |
A. Txurrudena | FC Hà Nội | 1 | 30 |
S. Geteye | Dĩ An JC | 1 | 33 |
M. Belqola | Eagle Football Club | 1 | 35 |
E. Verón | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 37 |
R. Paģiris | Eagle Football Club | 1 | 38 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Ximenes | Tây Đô | 2 | 39 |
M. Tay | FC Hà Nội | 1 | 23 |
P. Chuko | Dĩ An JC | 1 | 28 |
S. Pellissier | Eagle Football Club | 1 | 39 |
T. Coca | Viettudo FC | 1 | 39 |
A. Enaharo | Eagle Football Club | 1 | 39 |
L. Pedorro | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 39 |
I. Lizan | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 41 |
H. Subramani | FC Quảng Ngãi Utd | 1 | 41 |