Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 54 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Carranza | Can Tho #2 | 43 | 39 |
J. Anen | Can Tho #4 | 42 | 39 |
A. Pittakis | Can Tho #4 | 41 | 37 |
J. Zep | Quảng Ngãi | 40 | 36 |
L. See-to | Quảng Ngãi | 28 | 35 |
M. Landgut | Quảng Ngãi | 18 | 18 |
K. Zitouna | Can Tho #4 | 13 | 25 |
A. Nezami | Ca Mau | 13 | 35 |
F. Trusler | Ca Mau | 12 | 20 |
L. Yu | Qui Nhon #5 | 10 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Chiomo | Can Tho #4 | 29 | 36 |
V. Ievkalns | Quảng Ngãi | 23 | 32 |
S. Benouaiche | Can Tho #4 | 21 | 33 |
X. Boneth | Can Tho #2 | 19 | 32 |
G. McCollugh | Can Tho #4 | 19 | 36 |
F. Eudoxo | Quảng Ngãi | 16 | 25 |
Z. Hadžibeganović | Yen Bai #3 | 16 | 39 |
R. Malhuret | Yen Bai #3 | 15 | 36 |
S. Mehairi | Sóc Trăng #8 | 14 | 36 |
K. Hisamatsu | Quảng Ngãi | 13 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Maslenitsky | Can Tho #4 | 23 | 39 |
L. Xiong | Can Tho #2 | 19 | 38 |
M. Wells | Hanoi #16 | 17 | 41 |
H. Krjukovs | Ho Chi Minh City #18 | 14 | 39 |
J. Caillet | Le Fruit Đồng Nai | 12 | 39 |
J. Balseiro | Sóc Trăng #8 | 7 | 36 |
L. Uy Phong | Ca Mau | 7 | 37 |
F. Baroghel | Sóc Trăng #8 | 6 | 28 |
P. Thành Lợi | Yen Bai #3 | 3 | 18 |
H. Ngọc Minh | Nha Trang #4 | 3 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Ievkalns | Quảng Ngãi | 12 | 32 |
P. Bánfalvi | Sóc Trăng #8 | 12 | 33 |
M. Goon | Sóc Trăng #8 | 8 | 26 |
X. Chen | Can Tho #2 | 8 | 33 |
G. McCollugh | Can Tho #4 | 8 | 36 |
J. Gichonga | Ninh Binh #2 | 7 | 29 |
B. Kjucukov | Yen Bai #3 | 7 | 30 |
I. Oleksienko | Ba Ria #8 | 7 | 31 |
C. Bi | Qui Nhon #5 | 7 | 32 |
R. Malhuret | Yen Bai #3 | 7 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Zababakhin | Quảng Ngãi | 1 | 27 |
B. Kjucukov | Yen Bai #3 | 1 | 30 |
S. Benouaiche | Can Tho #4 | 1 | 33 |
M. Alexandrov | Yen Bai #3 | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Solgun | Le Fruit Đồng Nai | 2 | 39 |
E. Karli | Ho Chi Minh City #18 | 2 | 39 |
C. Oldfield | Yen Bai #3 | 1 | 21 |
M. Pieczyński | Can Tho #2 | 1 | 23 |
E. Ammendolia | Quảng Ngãi | 1 | 23 |
E. Batson | Can Tho #2 | 1 | 33 |
M. Napel | Ninh Binh #2 | 1 | 35 |
L. Jue | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 36 |
G. Qian | Sóc Trăng #8 | 1 | 37 |
L. Xiong | Can Tho #2 | 1 | 38 |