Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 61 [5.8]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Da Lat #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Hanoi #57 | Đội máy | 0 | - |
3 | Haiphong #14 | Đội máy | 0 | - |
4 | Yên Vinh #13 | Đội máy | 0 | - |
5 | Rạch Giá #7 | Đội máy | 0 | - |
6 | Ðà Lạt #11 | Đội máy | 0 | - |
7 | Haiphong #13 | Đội máy | 0 | - |
8 | Phan Rang-Tháp Chàm #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | Nha Trang #17 | Đội máy | 0 | - |
10 | Vinh #18 | Đội máy | 0 | - |
11 | Biên Hòa #17 | Đội máy | 0 | - |
12 | Vũng Tàu #11 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #54 | Đội máy | 0 | - |
14 | Yên Vinh #14 | Đội máy | 0 | - |