Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 62 [6.15]
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Hòa Bình #12 | 28 | 14 | 9 | 1 | 4 | 43 | 27 |
2 | Lagi #12 | 28 | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 26 |
3 | Ðông Hà #2 | 26 | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 22 |
4 | Haiphong #17 | 24 | 14 | 7 | 3 | 4 | 43 | 32 |
5 | Southwind | 23 | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 20 |
6 | Thành Phố Cao Bằng #6 | 22 | 12 | 7 | 1 | 4 | 30 | 21 |
7 | Cà Mau #16 | 21 | 12 | 7 | 0 | 5 | 25 | 37 |
8 | Da Nang #38 | 21 | 14 | 6 | 3 | 5 | 35 | 29 |
9 | Haiphong #21 | 21 | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 24 |
10 | Khe Tre #2 | 20 | 14 | 6 | 2 | 6 | 29 | 33 |
11 | Việt Trì #3 | 20 | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 27 |
12 | Phan Rang-Tháp Chàm #3 | 20 | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 34 |
13 | Haiphong #24 | 19 | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 14 |
14 | Thành Phố Thái Nguyên #10 | 19 | 14 | 6 | 1 | 7 | 29 | 51 |
15 | Cam Ranh #11 | 18 | 12 | 5 | 3 | 4 | 36 | 36 |
16 | Nhà Bàng | 18 | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 31 |
17 | Thị Trấn Nông Cống | 17 | 14 | 5 | 2 | 7 | 29 | 45 |
18 | Ia Pa | 16 | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 27 |
19 | Mỹ Tho #11 | 16 | 14 | 4 | 4 | 6 | 42 | 46 |
20 | Long Xuyên #12 | 16 | 14 | 5 | 1 | 8 | 34 | 55 |
21 | Thị Trấn Bình Gia | 15 | 14 | 5 | 0 | 9 | 38 | 53 |
22 | Ho Chi Minh City #65 | 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | 36 | 46 |
23 | Thành Phố Phủ Lý #3 | 14 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 36 |
24 | Cẩm Phả Mines #14 | 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | 29 | 39 |
25 | Thị Trấn Yên Bình | 12 | 14 | 4 | 0 | 10 | 18 | 27 |
26 | Vũng Tàu #14 | 12 | 14 | 4 | 0 | 10 | 30 | 55 |
27 | An Phú #3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 20 |
28 | Thị Trấn Việt Lâm | 10 | 12 | 3 | 1 | 8 | 26 | 48 |
29 | Thành Phố Ninh Bình #3 | 9 | 12 | 2 | 3 | 7 | 23 | 40 |
30 | Thị Trấn Bắc Yên | 8 | 14 | 2 | 2 | 10 | 24 | 58 |
31 | Thành Phố Hà Giang #2 | 7 | 14 | 2 | 1 | 11 | 36 | 67 |
32 | Ðà Lạt #14 | 6 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 |
33 | Ðà Lạt #12 | 5 | 14 | 1 | 2 | 11 | 30 | 65 |
34 | Mỹ Tho #10 | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 |
35 | Qui Nhon #21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 |
36 | Thành Phố Hải Dương #5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 |