Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 63 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Phan Rang #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | Bac Lieu #6 | Đội máy | 0 | - |
3 | Ca Mau | Đội máy | 0 | - |
4 | Hanoi #9 | Đội máy | 0 | - |
5 | Haiphong #11 | Đội máy | 0 | - |
6 | Tây Trà | Đội máy | 0 | - |
7 | Viet Tri | Đội máy | 0 | - |
8 | Hanoi | Đội máy | 0 | - |
9 | HUNG | khong | 266,078 | - |
10 | Bến Tre #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | Kwang Binh #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Ba Ria #8 | Đội máy | 0 | - |
13 | Ba Ria #12 | Đội máy | 0 | - |
14 | Vinh Long #4 | Đội máy | 0 | - |