Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 63 [6.10]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Tuy Hòa #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | Thị Trấn Yên Thế | Đội máy | 0 | - |
3 | Haiphong #17 | Đội máy | 0 | - |
4 | Móng Cái #3 | Đội máy | 0 | - |
5 | Buôn Ma Thuột #13 | Đội máy | 0 | - |
6 | Tân Việt | Đội máy | 0 | - |
7 | Thị Trấn Bình Gia | Đội máy | 0 | - |
8 | Pleiku #12 | Đội máy | 0 | - |
9 | Long Xuyên #12 | Đội máy | 0 | - |
10 | Sóc Sơn | Đội máy | 0 | - |
11 | Huế #15 | Đội máy | 0 | - |
12 | Hương Canh | Đội máy | 0 | - |
13 | Ho Chi Minh City #59 | Đội máy | 0 | - |
14 | Hanoi #63 | Đội máy | 0 | - |