Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 63 [6.16]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Yên Vinh #12 | Đội máy | 0 | - |
2 | Da Nang #33 | Đội máy | 0 | - |
3 | Thành phố Bạc Liêu #9 | Đội máy | 0 | - |
4 | Biên Hòa #21 | Đội máy | 0 | - |
5 | Vũng Tàu #13 | Đội máy | 0 | - |
6 | Biên Hòa #22 | Đội máy | 0 | - |
7 | Sóc Trăng #13 | Đội máy | 0 | - |
8 | Thành Phố Thái Nguyên #11 | Đội máy | 0 | - |
9 | Tứ Kỳ | Đội máy | 0 | - |
10 | Huế #14 | Đội máy | 0 | - |
11 | Sa Pá #12 | Đội máy | 0 | - |
12 | Lagi #12 | Đội máy | 0 | - |
13 | Biên Hòa #19 | Đội máy | 0 | - |
14 | Phú Xuyên | Đội máy | 0 | - |