Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 65 [5.5]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Rạch Giá #7 | Đội máy | 0 | - |
2 | Cần Duộc #9 | Đội máy | 0 | - |
3 | HUNG | khong | 481,832 | - |
4 | Cẩm Phả Mines #10 | Đội máy | 0 | - |
5 | Hải Lăng | Đội máy | 0 | - |
6 | Hanoi #55 | Đội máy | 0 | - |
7 | Phan Thiết #7 | Đội máy | 0 | - |
8 | Lũng Hồ | Đội máy | 0 | - |
9 | Buôn Ma Thuột #9 | Đội máy | 0 | - |
10 | Lagi #7 | Đội máy | 0 | - |
11 | Haiphong #15 | Đội máy | 0 | - |
12 | Huế #11 | Đội máy | 0 | - |
13 | Trà Vinh #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | Như Quỳnh | Đội máy | 0 | - |