Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 68
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Solagov | Cửu Long | 60 | 37 |
R. Roseberry | Bien Hoa #6 | 36 | 38 |
A. Mazaltarim | Bien Hoa #6 | 24 | 31 |
A. Cresswell | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 13 | 19 |
K. Addo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 4 | 20 |
U. Topeni | Lã Bất Lương | 4 | 32 |
P. Minh Giang | Hà Nội Cat King | 3 | 8 |
C. Cheng | Min ❤ | 1 | 8 |
P. Chikovani | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 2 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Schenkel | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 11 | 37 |
R. Roseberry | Bien Hoa #6 | 10 | 38 |
A. Mazaltarim | Bien Hoa #6 | 9 | 31 |
I. Bandurraga | Min ❤ | 5 | 31 |
P. Pilsner | Bien Hoa #6 | 5 | 35 |
C. Cheng | Min ❤ | 3 | 8 |
S. Bisaillon | Eagle Football Club | 2 | 15 |
B. Solagov | Cửu Long | 2 | 37 |
W. Wang | Goldfish | 2 | 34 |
A. Cresswell | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 1 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Delchev | Hà Nội Cat King | 23 | 39 |
R. Akimi | Eagle Football Club | 13 | 17 |
M. Ntarmos | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 29 |
M. Geccerelli | ThiênĐế FC | 6 | 30 |
H. Ackerman | Viettudo FC | 2 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Wang | Goldfish | 17 | 34 |
N. Trọng Tường | Goldfish | 16 | 2 |
E. Oade | Lã Bất Lương | 13 | 35 |
A. Mazaltarim | Bien Hoa #6 | 10 | 31 |
S. Dubango | Lã Bất Lương | 9 | 25 |
F. Chiang | ThiênĐế FC | 7 | 9 |
N. Lam Giang | Dĩ An JC | 7 | 21 |
A. Metin | Viettudo FC | 7 | 34 |
V. Xuân Cung | Hà Nội Cat King | 6 | 30 |
B. Barruk | Tây Đô | 5 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Sharrard | Cửu Long | 2 | 0 |
D. Sỹ Ðan | Hà Nội Cat King | 1 | 0 |
N. Trọng Tường | Goldfish | 1 | 2 |
W. Ming | Lã Bất Lương | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Ming | Lã Bất Lương | 1 | 35 |