Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 68 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Huy Tuấn | Hanoi #73 | 16 | 38 |
D. Gia Kiệt | Da Nang #40 | 14 | 36 |
L. Quốc Minh | Cần Duộc #13 | 10 | 34 |
Z. Salvaria | Hanoi #71 | 8 | 39 |
K. Luang | Hanoi #73 | 7 | 38 |
T. Xuân Sơn | Thành Phố Cao Bằng #7 | 4 | 34 |
M. Bảo Duy | Cần Duộc #12 | 4 | 36 |
D. Hải Dương | Cần Duộc #12 | 4 | 38 |
L. Gia Cảnh | Huế #19 | 3 | 24 |
A. Coello | Pleiku #13 | 3 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Xuân Sơn | Thành Phố Cao Bằng #7 | 9 | 34 |
N. Hồng Việt | Hanoi #71 | 9 | 36 |
M. Hòa Thái | Cần Duộc #13 | 8 | 37 |
N. Thành Công | Thành Phố Nam Định #10 | 6 | 36 |
N. Phú Hưng | Hanoi #71 | 6 | 38 |
A. Coello | Pleiku #13 | 5 | 33 |
D. Danh Nhân | Thành Phố Nam Định #10 | 5 | 37 |
N. Văn An | Sa Pá #15 | 4 | 30 |
V. Văn Quán | Cần Duộc #12 | 4 | 33 |
L. Cảnh | Sa Pá #15 | 4 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Olusẹgun | Thành Phố Nam Định #10 | 32 | 39 |
T. Quân | Yên Vinh #19 | 18 | 34 |
H. Tuấn Trung | Cần Duộc #12 | 10 | 23 |
P. Tùng Minh | Huế #19 | 10 | 31 |
N. Nam Ninh | Pleiku #13 | 10 | 39 |
B. Darawan | Hanoi #71 | 7 | 39 |
C. Vinh Diệu | Hanoi #71 | 6 | 37 |
N. Bình Minh | Cần Duộc #13 | 5 | 31 |
N. Hòa Giang | Da Nang #42 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Xuân Sơn | Thành Phố Cao Bằng #7 | 13 | 34 |
N. Thành Công | Thành Phố Nam Định #10 | 10 | 36 |
V. Ðình Thiện | Hanoi #71 | 9 | 35 |
A. Coello | Pleiku #13 | 8 | 33 |
N. Thành Lợi | Hanoi #73 | 8 | 37 |
H. Hồng Lĩnh | Hanoi #73 | 7 | 26 |
D. Quốc Hoài | Pleiku #13 | 6 | 27 |
D. Gia Bạch | Dien Bien Phu #4 | 6 | 36 |
N. Hồng Việt | Hanoi #71 | 6 | 36 |
M. Bảo Duy | Cần Duộc #12 | 6 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Ngọc Ngạn | Da Nang #40 | 1 | 19 |
V. Khánh Minh | Thành Phố Cao Bằng #7 | 1 | 23 |
V. Hải Ðăng | Thành Phố Cao Bằng #7 | 1 | 30 |
N. Hồng Việt | Hanoi #71 | 1 | 36 |
P. Văn Đồng | Cần Duộc #13 | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Angad | Cần Duộc #12 | 1 | 38 |
D. Ðức Trí | Hanoi #71 | 1 | 38 |
P. Nguyên Sử | Cần Duộc #13 | 1 | 39 |