Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 73
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Solagov | Cửu Long | 79 | 35 |
A. Mpho | Cửu Long | 74 | 38 |
O. Ayassou | Eagle Football Club | 67 | 39 |
N. Ðại Dương | Hà Nội Cat King | 49 | 30 |
D. Czak | Goldfish | 49 | 39 |
V. Luzhin | Tây Đô | 41 | 39 |
M. Ospina | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 40 | 37 |
H. Riobo | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 37 | 39 |
P. Minh Giang | Hà Nội Cat King | 36 | 26 |
K. Tung | FC Quảng Ngãi Utd | 33 | 39 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Hưng Ðạo | Hà Nội Cat King | 64 | 39 |
M. Furillo | Cửu Long | 51 | 36 |
J. Kan | Cửu Long | 50 | 39 |
C. Mariner | Eagle Football Club | 49 | 38 |
T. Pao | Tây Đô | 34 | 37 |
A. Alicante | Cửu Long | 32 | 39 |
M. Ospina | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 30 | 37 |
S. Bisaillon | Eagle Football Club | 24 | 36 |
J. Charro | Cửu Long | 21 | 29 |
S. Zhu | Goldfish | 21 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Perales | Cửu Long | 29 | 39 |
R. Akimi | Eagle Football Club | 28 | 36 |
J. Woo | Goldfish | 18 | 39 |
A. Delchev | Hà Nội Cat King | 12 | 24 |
H. Vĩnh | Hà Nội Cat King | 11 | 18 |
M. Abena | Tây Đô | 10 | 28 |
T. Dzhumaev | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | 10 | 37 |
N. Huy Quang | FC Hà Nội | 9 | 37 |
A. Al-Jurr | IK☆ Ho Chi Minh United | 7 | 39 |
T. Fultz | Dĩ An JC | 6 | 39 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Clawson | FC Quảng Ngãi Utd | 16 | 33 |
H. Ngobogo | Tây Đô | 16 | 34 |
S. Ndiour | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 14 | 32 |
I. Bandurraga | ☆⭐The•Tempest⭐☆ | 14 | 35 |
G. Perteau | ThiênĐế FC | 13 | 27 |
V. Henderson | Viettudo FC | 12 | 34 |
B. Palágyi | Hanoi king | 12 | 35 |
J. Maley | IK☆ Ho Chi Minh United | 12 | 32 |
P. Huy Hà | Hanoi king | 10 | 15 |
N. Lam Giang | Dĩ An JC | 10 | 32 |
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Lagunas | Hanoi king | 2 | 15 |
P. Huy Hà | Hanoi king | 2 | 15 |
V. Adžić | IK☆ Ho Chi Minh United | 2 | 36 |
E. Jablonskis | Tây Đô | 2 | 36 |
F. van der Broek | Hanoi king | 2 | 37 |
J. Woo | Goldfish | 2 | 39 |
H. Ackerman | Viettudo FC | 2 | 41 |
Á. Sotomayor | Tây Đô | 1 | 12 |
O. Ogundana | ThiênĐế FC | 1 | 8 |
M. Ebersole | ThiênĐế FC | 1 | 29 |