Giải vô địch quốc gia Việt Nam mùa 80 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Ling | Tokyo Manji de l'Univers | 87 | 39 |
E. Kaljumäe | IK☆ Ho Chi Minh United | 69 | 32 |
A. Al Muwalid | Lã Bất Lương | 61 | 33 |
A. Çakmak | Hanoi #32 | 60 | 38 |
N. Rūmanis | Tokyo Manji de l'Univers | 55 | 41 |
E. Navikas | Hanoi #32 | 50 | 37 |
D. Trọng Dũng | IK☆ Ho Chi Minh United | 41 | 31 |
T. Dion | Bien Hoa FC | 34 | 39 |
S. Tammo | Barcelona football club | 33 | 34 |
G. Pazienza | Barcelona football club | 30 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Lagomarsino | Tokyo Manji de l'Univers | 38 | 37 |
Z. Rudis | IK☆ Ho Chi Minh United | 36 | 33 |
S. Nadjafaliev | Lã Bất Lương | 33 | 34 |
C. Balart | IK☆ Ho Chi Minh United | 31 | 34 |
A. Mamedov | Hanoi #32 | 31 | 34 |
V. Smitten | Tokyo Manji de l'Univers | 30 | 39 |
N. Lam Giang | Dĩ An JC | 28 | 27 |
A. Dolmatov | Hanoi #32 | 25 | 32 |
E. Rueda | Tokyo Manji de l'Univers | 25 | 39 |
S. Wakai | IK☆ Ho Chi Minh United | 23 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Casanova | Barcelona football club | 30 | 38 |
C. Chiang | Dĩ An JC | 27 | 39 |
M. Greybill | Tokyo Manji de l'Univers | 23 | 37 |
N. Thillet | Lã Bất Lương | 18 | 35 |
N. Wingti | Southwind | 16 | 36 |
J. Leiria | Bien Hoa #6 | 16 | 39 |
A. Alphen | Hanoi #32 | 15 | 39 |
R. Kwipi | IK☆ Ho Chi Minh United | 14 | 25 |
A. Al-Jurr | IK☆ Ho Chi Minh United | 11 | 25 |
H. Thanh Toản | Bien Hoa FC | 4 | 26 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Hồng Lân | Dĩ An JC | 20 | 22 |
L. Nguyên Bổng | Real Madrid Football Club | 16 | 34 |
P. Pulido | Dĩ An JC | 13 | 19 |
N. Quang Hữu | Real Madrid Football Club | 13 | 35 |
S. Atlas | Real Madrid Football Club | 13 | 35 |
L. Burwell | Southwind | 12 | 32 |
B. Nakadai | Cao Lãnh #2 | 12 | 34 |
Z. Ogden | Cao Lãnh #2 | 12 | 36 |
P. Gkalitsios | Bien Hoa #6 | 11 | 24 |
A. Jankauskas | Bien Hoa FC | 11 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Ðắc Trọng | Cao Lãnh #2 | 2 | 35 |
T. Thanh Hậu | Bien Hoa FC | 1 | 8 |
B. Choperena | Southwind | 1 | 12 |
N. Trọng | Southwind | 1 | 2 |
M. Quốc Quý | Barcelona football club | 1 | 19 |
W. Bikila | Lã Bất Lương | 1 | 28 |
L. Mạnh Cường | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 1 |
Đ. Thượng Thuật | Cao Lãnh #2 | 1 | 30 |
B. Higginbotham | AMAN66 | 1 | 33 |
A. Mamedov | Hanoi #32 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Graça | AMAN66 | 3 | 38 |
H. Minh Nhân | Bien Hoa FC | 2 | 21 |
E. Bailītis | Việt Trì FC | 2 | 33 |
M. Ērcītis | Bien Hoa FC | 2 | 36 |
M. Kawate | Cao Lãnh #2 | 2 | 39 |
A. Alphen | Hanoi #32 | 2 | 39 |
T. Minh Ðạt | Việt Trì FC | 1 | 2 |
N. Ðức Phong | Le Fruit Đồng Nai | 1 | 11 |
P. Gravesen | Real Madrid Football Club | 1 | 22 |
Z. Sha | Bien Hoa FC | 1 | 22 |