Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Bale | YNWA_Sibyl 91 | 5 | 17 |
. | FC Pontypool | 3 | 31 |
. | FC Penarth | 2 | 30 |
. | FC Penarth | 2 | 31 |
. | FC Penarth | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pontypool | 10 | 31 |
. | FC Penarth | 6 | 30 |
. | FC Pontypool | 2 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Penarth | 9 | 31 |
F. Bale | YNWA_Sibyl 91 | 6 | 17 |
W. Shokroon | YNWA_Sibyl 91 | 6 | 6 |
. | FC Penarth | 6 | 30 |
. | FC Pontypool | 4 | 31 |
. | FC Pontypool | 3 | 20 |
. | FC Penarth | 3 | 31 |
. | FC Pontypool | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Bale | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 17 |
. | FC Pontypool | 1 | 20 |
. | FC Penarth | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|