Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Threader | YNWA_Sibyl 91 | 8 | 11 |
F. Bale | FC Swansea #3 | 5 | 22 |
. | FC Islwyn | 2 | 32 |
. | FC Pontypool | 1 | 29 |
W. Shokroon | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 13 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Islwyn | 15 | 32 |
W. Shokroon | YNWA_Sibyl 91 | 3 | 13 |
. | FC Pontypool | 2 | 29 |
. | FC Pontypool | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Eljam | YNWA_Sibyl 91 | 6 | 9 |
W. Shokroon | YNWA_Sibyl 91 | 5 | 13 |
F. Bale | FC Swansea #3 | 4 | 22 |
. | FC Islwyn | 4 | 32 |
. | FC Pontypool | 3 | 8 |
. | FC Pontypool | 3 | 26 |
. | FC Pontypool | 2 | 29 |
. | FC Pontypool | 1 | 11 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Bale | FC Swansea #3 | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|