Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 16
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Threader | YNWA_Sibyl 91 | 18 | 20 |
F. Bale | YNWA_Sibyl 91 | 10 | 27 |
E. Burman | YNWA_Sibyl 91 | 3 | 18 |
W. Shokroon | YNWA_Sibyl 91 | 3 | 21 |
. | FC Pontypool | 1 | 14 |
J. Pallais | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Shokroon | YNWA_Sibyl 91 | 20 | 21 |
J. Pallais | YNWA_Sibyl 91 | 13 | 25 |
. | FC Pontypool | 5 | 20 |
E. Burman | YNWA_Sibyl 91 | 5 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Consiglio | YNWA_Sibyl 91 | 15 | 19 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pontypool | 5 | 20 |
E. Burman | YNWA_Sibyl 91 | 4 | 18 |
G. Ledley | YNWA_Sibyl 91 | 3 | 5 |
J. Pallais | YNWA_Sibyl 91 | 2 | 25 |
. | FC Pontypool | 1 | 0 |
. | FC Pontypool | 1 | 3 |
. | FC Pontypool | 1 | 0 |
D. Threader | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 20 |
A. Vaega | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 0 |
F. Bale | YNWA_Sibyl 91 | 1 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|