Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 28 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Garfield Tigers | Garfman | 11,371,214 | - |
2 | FC Swansea | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Islwyn #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Shotton | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Maesteg | 潇湘夜雨 | 675,258 | - |
6 | FC Barry | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Pontypridd | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Bridgend | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Islwyn | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Caerphilly | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Rhyl #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Cardiff #5 | Đội máy | 0 | - |
13 | Kergle AFC | Kastrix | 2,927,711 | - |
14 | FC Wrexham | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Cardiff #6 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Cardiff #4 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Cardiff #7 | Đội máy | 1,146,180 | - |
18 | FC Llandudno Bay | Atluck | 778,555 | - |