Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 43
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Swansea | Đội máy | 0 | - |
2 | YNWA_Sibyl 91 | Sumer·Vea | 11,206,444 | - |
3 | Garfield Tigers | Garfman | 11,283,934 | - |
4 | FC Newport #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Neath | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Llanelli #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Port Talbot | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Rhyl #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Penarth | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Swansea #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Cardiff #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Bridgend | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Maesteg | 潇湘夜雨 | 672,063 | - |
14 | FC Shotton | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Aberdare | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Rhyl | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Mountain Ash | Đội máy | 0 | - |
18 | Briton Ferry | Terry | 146,589 | - |