Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 48
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Swansea | Đội máy | 0 | - |
2 | YNWA_Sibyl 91 | Sumer·Vea | 11,229,325 | - |
3 | FC Newport #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Garfield Tigers | Garfman | 11,319,147 | - |
5 | FC Llanelli #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Port Talbot | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Neath | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Maesteg | 潇湘夜雨 | 673,448 | - |
9 | FC Rhyl #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Penarth | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Swansea #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Mountain Ash | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Aberdare | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Islwyn | Đội máy | 0 | - |
15 | Kergle AFC | Kastrix | 2,830,297 | - |
16 | FC Llandudno Bay | Atluck | 772,805 | - |
17 | FC Pontypridd | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Bridgend | Đội máy | 0 | - |