Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 6
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pontypool | 2 | 30 |
. | FC Pontypool | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pontypool | 6 | 30 |
. | FC Mountain Ash | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Mountain Ash | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pontypool | 9 | 30 |
. | YNWA_Sibyl 91 | 3 | 7 |
. | FC Pontypool | 1 | 0 |
. | FC Pontypool | 1 | 30 |
. | FC Mountain Ash | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Mountain Ash | 1 | 34 |