Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 61
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Elmoznino | Garfield Tigers | 107 | 33 |
S. Ong | Garfield Tigers | 39 | 23 |
D. Best | FC Shotton | 35 | 34 |
J. Root | FC Cardiff #7 | 33 | 34 |
P. Østlie | Kergle AFC | 16 | 33 |
L. Ogden | Kergle AFC | 9 | 22 |
D. Koks | FC Port Talbot | 8 | 25 |
U. Heilig | Kergle AFC | 2 | 31 |
P. Rose | FC Swansea #3 | 2 | 32 |
M. McFee | FC Rhosllanerchrugog | 2 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Oldham | Garfield Tigers | 33 | 22 |
D. Koks | FC Port Talbot | 17 | 25 |
U. Heilig | Kergle AFC | 10 | 31 |
B. Elmoznino | Garfield Tigers | 7 | 33 |
P. Orrick | Kergle AFC | 5 | 32 |
E. Hornedo | Kergle AFC | 4 | 30 |
S. Ong | Garfield Tigers | 3 | 23 |
R. Cumin | FC Port Talbot | 3 | 29 |
L. Ogden | Kergle AFC | 2 | 22 |
D. Best | FC Shotton | 2 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Mays | Garfield Tigers | 32 | 33 |
G. Da | YNWA_Sibyl 91 | 19 | 21 |
M. Lloris | Kergle AFC | 13 | 34 |
W. Kaige | FC Port Talbot | 3 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Heilig | Kergle AFC | 10 | 31 |
M. Yeon | FC Port Talbot | 9 | 29 |
R. Cumin | FC Port Talbot | 8 | 29 |
P. Rose | FC Swansea #3 | 8 | 32 |
P. Orrick | Kergle AFC | 7 | 32 |
U. Amouyal | FC Port Talbot | 6 | 31 |
J. Spaun | FC Port Talbot | 6 | 31 |
D. Koks | FC Port Talbot | 5 | 25 |
G. Ramé | FC Port Talbot | 4 | 18 |
B. Poporami | FC Port Talbot | 4 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Rose | FC Swansea #3 | 1 | 32 |
W. Kaige | FC Port Talbot | 1 | 33 |