Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 78 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Rhyl #2 | 74 | RSD11 220 836 |
2 | FC Pontypridd | 69 | RSD10 462 671 |
3 | FC Cardiff #3 | 64 | RSD9 704 507 |
4 | FC Swansea #3 | 61 | RSD9 249 608 |
5 | FC Penarth | 57 | RSD8 643 076 |
6 | FC Aberdare | 56 | RSD8 491 443 |
7 | FC Merthyr Tydfil | 55 | RSD8 339 810 |
8 | FC Swansea | 52 | RSD7 884 912 |
9 | FC Llanelli #2 | 48 | RSD7 278 380 |
10 | FC Rhyl | 44 | RSD6 671 848 |
11 | FC Wrexham | 43 | RSD6 520 215 |
12 | FC Swansea #2 | 39 | RSD5 913 684 |
13 | FC Rhosllanerchrugog | 34 | RSD5 155 519 |
14 | FC Islwyn | 33 | RSD5 003 886 |
15 | FC Newport | 32 | RSD4 852 253 |
16 | FC Port Talbot | 31 | RSD4 700 620 |
17 | FC Barry | 27 | RSD4 094 089 |
18 | FC Cardiff #4 | 26 | RSD3 942 456 |