Giải vô địch quốc gia Xứ Wales mùa 85
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | YNWA_Sibyl 91 | Sumer·Vea | 11,252,128 | vòng 2 |
2 | FC Islwyn #2 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
3 | FC Cardiff #7 | Đội máy | 1,146,180 | vòng 2 |
4 | FC Aberdare #2 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
5 | FC Cardiff #5 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
6 | FC Cardiff #6 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
7 | FC Islwyn | Đội máy | 0 | vòng 2 |
8 | FC Llandudno Bay | Atluck | 779,035 | vòng 2 |
9 | FC Neath | Đội máy | 0 | vòng 2 |
10 | FC Newport #2 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
11 | FC Port Talbot | Đội máy | 0 | vòng 2 |
12 | FC Rhosllanerchrugog | Đội máy | 0 | vòng 2 |
13 | FC Wrexham | Đội máy | 0 | vòng 2 |
14 | Garfield Tigers | Garfman | 11,369,974 | vòng 2 |
15 | Kergle AFC | Kastrix | 2,934,115 | vòng 2 |
16 | FC Pontypridd | Đội máy | 0 | vòng 2 |
17 | FC Swansea #3 | Đội máy | 0 | vòng 2 |
18 | FC Llanelli #2 | Đội máy | 0 | vòng 2 |