Giải vô địch quốc gia Yemen mùa 68 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. El-Khateeb | FC Al Māfūd | 54 | 37 |
A. Lakew | FC Sanaa #15 | 35 | 35 |
Z. Gaber | FC Al Māfūd | 1 | 36 |
A. Weshptah | Al Ḩamdī | 1 | 36 |
E. Paneb | Al Ḩudaydah #2 | 1 | 38 |
A. Sadooghi | Al Ḩudaydah #2 | 1 | 39 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Afify | FC Sanaa #9 | 2 | 2 |
M. Reswan | Samaon | 1 | 34 |
A. Lakew | FC Sanaa #15 | 1 | 35 |
U. El-Khateeb | FC Al Māfūd | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Mosallam | FC Sanaa #9 | 13 | 43 |
B. Yacine | Sanaa #14 | 12 | 37 |
O. Maro | FC Ta‘izz #2 | 7 | 35 |
M. Baruk | FC Al Māfūd | 3 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Ancaoua | FC Ta‘izz #2 | 9 | 3 |
Z. Gaber | FC Al Māfūd | 9 | 36 |
M. Reswan | Samaon | 7 | 34 |
H. Aknoun | Samaon | 7 | 34 |
A. Hanafi | FC Ta‘izz #2 | 7 | 30 |
Y. Ajman | FC Sanaa #15 | 6 | 35 |
E. Paneb | Al Ḩudaydah #2 | 6 | 38 |
U. El-Khateeb | FC Al Māfūd | 5 | 37 |
K. Cabesa | FC Sanaa #15 | 5 | 38 |
N. Mokhtari | FC Ta‘izz #2 | 5 | 15 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Reswan | Samaon | 1 | 34 |