Giải vô địch quốc gia Nam Phi mùa 11 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Michael | 78 | RSD3 269 733 |
2 | FC Cape Town | 53 | RSD2 221 742 |
3 | FC Soweto #2 | 48 | RSD2 012 144 |
4 | FC Pretoria #6 | 47 | RSD1 970 224 |
5 | FC Soweto #4 | 46 | RSD1 928 304 |
6 | FC Durban #2 | 46 | RSD1 928 304 |
7 | FC Benoni | 42 | RSD1 760 626 |
8 | FC Westonaria | 40 | RSD1 676 786 |
9 | FC Pretoria #5 | 39 | RSD1 634 867 |
10 | FC Cape Town #5 | 37 | RSD1 551 027 |
11 | FC Potchefstroom | 34 | RSD1 425 268 |
12 | FC Kroonstad | 33 | RSD1 383 349 |
13 | FC Durban #3 | 31 | RSD1 299 509 |
14 | FC Thohoyandou | 29 | RSD1 215 670 |
15 | FC Vanderbijlpark | 28 | RSD1 173 750 |
16 | FC Port Elizabeth #2 | 24 | RSD1 006 072 |