Giải vô địch quốc gia Nam Phi mùa 26 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 14 |
![]() | ![]() | 1 | 14 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 3 | 14 |
![]() | ![]() | 1 | 13 |
![]() | ![]() | 1 | 14 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 15 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 5 | 14 |
![]() | ![]() | 4 | 14 |
![]() | ![]() | 2 | 13 |
![]() | ![]() | 2 | 15 |
![]() | ![]() | 1 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|