Giải vô địch quốc gia Nam Phi mùa 58 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Ceres | 67 | RSD11 156 202 |
2 | FC Bujumbura #8 | 66 | RSD10 989 692 |
3 | FC Bloemfontein | 63 | RSD10 490 160 |
4 | FC Randfontein | 57 | RSD9 491 097 |
5 | FC Soweto | 56 | RSD9 324 587 |
6 | FC Tete | 56 | RSD9 324 587 |
7 | FC Midrand | 55 | RSD9 158 076 |
8 | FC Lichtenburg | 46 | RSD7 659 482 |
9 | FC Rustenburg #2 | 42 | RSD6 993 440 |
10 | FC Mdantsane | 40 | RSD6 660 419 |
11 | FC Vanderbijlpark | 33 | RSD5 494 846 |
12 | FC Alberton | 25 | RSD4 162 762 |
13 | FC Pretoria #4 | 22 | RSD3 663 231 |
14 | FC Johannesburg | 21 | RSD3 496 720 |
15 | FC East London | 19 | RSD3 163 699 |
16 | FC Vereeniging #2 | 16 | RSD2 664 168 |