Giải vô địch quốc gia Nam Phi mùa 61 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Pretoria #4 | 68 | RSD11 663 758 |
2 | FC Benoni | 68 | RSD11 663 758 |
3 | FC Alberton | 59 | RSD10 120 025 |
4 | FC Lichtenburg | 59 | RSD10 120 025 |
5 | FC Midrand | 53 | RSD9 090 870 |
6 | FC Soweto | 50 | RSD8 576 293 |
7 | FC Randfontein | 42 | RSD7 204 086 |
8 | FC Tete | 41 | RSD7 032 560 |
9 | FC Ceres | 37 | RSD6 346 457 |
10 | FC Welkom | 35 | RSD6 003 405 |
11 | FC Vereeniging #2 | 33 | RSD5 660 353 |
12 | FC Rustenburg #2 | 33 | RSD5 660 353 |
13 | FC Mdantsane | 32 | RSD5 488 827 |
14 | FC Vanderbijlpark | 30 | RSD5 145 776 |
15 | FC East London | 14 | RSD2 401 362 |
16 | FC Johannesburg | 10 | RSD1 715 259 |