Giải vô địch quốc gia Nam Phi mùa 62 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Randfontein | 63 | RSD10 757 526 |
2 | FC Lichtenburg | 59 | RSD10 074 508 |
3 | FC Thohoyandou | 56 | RSD9 562 245 |
4 | FC Soweto | 51 | RSD8 708 473 |
5 | FC Mdantsane | 49 | RSD8 366 964 |
6 | FC Alberton | 46 | RSD7 854 701 |
7 | FC Bloemfontein | 44 | RSD7 513 192 |
8 | FC Ceres | 44 | RSD7 513 192 |
9 | FC Tete | 43 | RSD7 342 438 |
10 | FC Vereeniging #2 | 42 | RSD7 171 684 |
11 | FC Midrand | 42 | RSD7 171 684 |
12 | FC Rustenburg #2 | 33 | RSD5 634 894 |
13 | FC Welkom | 29 | RSD4 951 877 |
14 | FC Johannesburg | 28 | RSD4 781 122 |
15 | FC Vanderbijlpark | 21 | RSD3 585 842 |
16 | FC East London | 17 | RSD2 902 824 |