Giải vô địch quốc gia Zambia mùa 62 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Muniz | Sesheke | 8 | 26 |
V. Mizinov | Lusaka #15 | 4 | 21 |
C. Shrestha | Kitwe #4 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Muniz | Sesheke | 36 | 26 |
O. Nabaline | Mbala | 12 | 28 |
G. Amorim | FC Mpika | 2 | 27 |
V. Mizinov | Lusaka #15 | 1 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Muniz | Sesheke | 12 | 26 |
O. Nabaline | Mbala | 12 | 28 |
G. Amorim | FC Mpika | 8 | 27 |
C. Shrestha | Kitwe #4 | 7 | 31 |
R. Norberhuis | FC Mpika | 4 | 24 |
S. Sequeira | FC Serenje | 1 | 30 |
M. Poporami | Mbala | 1 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Bailes | FC Namwala | 2 | 27 |
M. Poporami | Mbala | 1 | 32 |